Động cơ đê hèn là gì? Đây là một khái niệm thường được nhắc đến trong thực tiễn xét xử hình sự nhưng lại chưa được định nghĩa rõ ràng trong Bộ luật Hình sự. Vậy, động cơ đê hèn được hiểu như thế nào và liệu nó có được xem là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự hay không? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ vấn đề này từ góc độ pháp lý.
1. Động cơ đê hèn là gì?
[a] Định nghĩa theo cách hiểu pháp lý
Hiện nay, Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) không quy định cụ thể thế nào là “động cơ đê hèn”. Tuy nhiên, trên cơ sở lý luận và thực tiễn xét xử, có thể hiểu:
Động cơ đê hèn là động lực thúc đẩy người phạm tội thực hiện hành vi phạm pháp, xuất phát từ những lý do ích kỷ, thấp hèn, trái với đạo đức xã hội, gây tổn hại nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm hoặc quyền lợi chính đáng của người khác.
[b] Một số ví dụ minh họa về động cơ đê hèn
-
Giết người vì ghen tuông mù quáng;
-
Hủy hoại tài sản để trả thù vì mâu thuẫn cá nhân;
-
Đánh người để che giấu hành vi sai trái;
-
Lợi dụng người thiểu năng trí tuệ để thực hiện hành vi phạm tội;
-
Tống tiền người khác vì biết được bí mật đời tư.
Các động cơ này đều xuất phát từ suy nghĩ ích kỷ, mục đích xấu xa, hoàn toàn không chính đáng và trái với các chuẩn mực đạo đức thông thường.
2. Động cơ đê hèn có là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự?
Theo điểm đ khoản 1 Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2017, quy định:
“Phạm tội vì động cơ đê hèn” là một trong những tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự.
Như vậy, khi cơ quan tiến hành tố tụng xác định bị cáo thực hiện hành vi phạm tội với động cơ đê hèn, thì đây là tình tiết bất lợi, được xem xét khi quyết định mức hình phạt.
[i] Lưu ý quan trọng:
Theo khoản 2 Điều 52 Bộ luật Hình sự, nếu động cơ đê hèn đã được dùng để định tội hoặc định khung hình phạt, thì không được tính thêm là tình tiết tăng nặng.
Ví dụ: Trong tội “Giết người” theo Điều 123 Bộ luật Hình sự, nếu hành vi phạm tội vì động cơ đê hèn đã được liệt kê trong các tình tiết định khung tăng nặng của tội này, thì không áp dụng tiếp tại Điều 52.
3. Phân loại tội phạm theo Bộ luật Hình sự
Theo Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015, tội phạm được phân loại như sau:
[a] Dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội, tội phạm được chia thành 4 loại:
(i) Tội phạm ít nghiêm trọng:
-
Mức cao nhất của khung hình phạt là phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù đến 3 năm;
-
Ví dụ: Gây rối trật tự công cộng mức độ nhẹ, xúc phạm danh dự cá nhân,…
(ii) Tội phạm nghiêm trọng:
-
Mức hình phạt từ trên 3 năm đến 7 năm tù;
-
Ví dụ: Cố ý gây thương tích gây tổn hại cơ thể từ 11% đến 30%.
(iii) Tội phạm rất nghiêm trọng:
-
Hình phạt từ trên 7 năm đến 15 năm tù;
-
Ví dụ: Tham ô tài sản từ 200 triệu đồng trở lên.
(iv) Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng:
-
Hình phạt từ trên 15 năm tù đến tù chung thân hoặc tử hình;
-
Ví dụ: Giết người có tính chất côn đồ, giết nhiều người.
[b] Tội phạm do pháp nhân thương mại thực hiện
Bộ luật Hình sự cũng quy định riêng về tội phạm do pháp nhân thương mại thực hiện (theo Điều 76), với việc phân loại căn cứ tương tự như tội phạm do cá nhân thực hiện, dựa vào mức độ nguy hiểm và hậu quả.
4. Kết luận
Động cơ đê hèn tuy không có định nghĩa cụ thể trong luật, nhưng được hiểu là những mục đích thấp hèn, trái đạo đức và xấu xa thúc đẩy hành vi phạm tội; Đây là một trong những tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự nếu chưa được sử dụng để định tội hoặc định khung hình phạt; Việc phân loại tội phạm theo Bộ luật Hình sự căn cứ vào mức độ nguy hiểm và hình phạt tương ứng.