090 349 28 66
·
mvlawfirm.vn@gmail.com
·
Mon - Fri 09:00-17:00
090 349 28 66
·
mvlawfirm.vn@gmail.com
·
Mon - Fri 09:00-17:00

Chat GPT – một ứng dụng trí tuệ nhân tạo của Công ty Phát triển OpenAI – lần đầu tiên ra mắt vào tháng 11 năm 2022 và nhanh chóng thu hút sự chú ý trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Với khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên vượt trội, Chat GPT đã trở thành công cụ hỗ trợ năng lực cho người dùng trong học tập, làm việc và sáng tạo nội dung. Tuy nhiên, bên cạnh những tiện ích tiện lợi, ứng dụng ChatGPT trong thực tế cũng đặt ra ít công thức về mặt pháp lý, đặc biệt liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp một cái sợ hãi về ChatGPT và đề xuất một số định hướng hướng tới hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam trong bối cảnh công nghệ AI phát triển mạnh mẽ.

1. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong công việc sử dụng công cụ ChatGPT

Hiện nay, với khả năng trả lời trực tiếp mọi câu hỏi của người dùng, ChatGPT tạo cảm giác như đang được trò chuyện cùng một người thật. ChatGPT không dừng lại ở nơi đưa ra thông tin, công cụ này vẫn có thể sáng tác văn bản, viết bài, tạo nội dung theo yêu cầu. Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: Ai là người nắm quyền tác giả đối với những sản phẩm do ChatGPT tạo ra? ChatGPT, người sử dụng hay cả hai cùng chia sẻ?

Theo khoản 2 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, quyền tác giả chỉ được công nhận cho cá nhân hoặc tổ chức. Vì vậy, việc xác định ChatGPT – một công cụ trí tuệ nhân tạo – có thể được xem là “tác giả” hay không hiện nay vẫn còn gặp nhiều tranh cãi.

Có ba luồng ý kiến ​​chính xoay quanh vấn đề này:

Quan điểm thứ nhất cho rằng ChatGPT có thể là tác giả, bởi hệ thống chính này đã tạo ra nội dung mà không cần phụ thuộc vào trí tuệ hay ý tưởng cụ thể của người dùng

Quan điểm thứ hai cho rằng ChatGPT không thể là tác giả chủ, vì nó chỉ có thể hoạt động theo lệnh của người sử dụng – tức là đối với người mới là người tạo trực tiếp định hướng. Theo khoản 2 Điều 39 Luật Sở hữu trí tuệ, người “giao nhiệm vụ” sáng tạo thông tin qua đồng hoặc yêu cầu có thể được công nhận là chủ sở hữu quyền tác giả.

Quan điểm thứ ba dung hòa cả hai ý trên, cho rằng quyền tác giả nên thuộc về cả người sử dụng và ChatGPT – một bên là công cụ sáng tạo, bên kia là người định hướng và khởi đầu ý tưởng.

Trên thế giới nhiều quốc gia vẫn chưa có quy định rõ ràng về việc AI có được công nhận quyền giả hay không. Dẫu vậy, một số nước như Anh, Hồng Kông, Ấn Độ, Ireland hay New Zealand đã xác định rằng tác phẩm do AI tại ra có thể được bảo vệ và người được công nhận bản quyền tác giả thường là lập trình viên – tức người tạo nên công cụ AI đó. Ví dụ tại Anh, Luật Bản quyền năm 1988 xác định rằng trong trường hợp sản phẩm được tạo ra từ máy tính, tác giả là người đã được tổ chức và điều phối tạo ra sản phẩm.

Ở Việt Nam, quy định hiện hành vẫn chưa được bảo đảm các sản phẩm trí tuệ nhân tạo tạo ra. Điều này dẫn đến hai giải pháp lớn hơn:

Thứ nhất, tác phẩm do AI tạo ra không được xem là “tác sản phẩm có quyền sở hữu trí tuệ”, vì luật chỉ công nhận sản phẩm do con người tạo nên. Điều này làm cho các sản phẩm do AI tạo ra dễ dàng được sao chép, sử dụng trái phép mà không có cơ chế bảo vệ hiệu quả.

Thứ hai, ChatGPT và công cụ AI thường không trích dẫn nguồn hay xác định danh tính tác giả, gây khó khăn cho việc xác định ai là chủ sở hữu thực sự của nội dung. Khi xảy ra tranh chấp hoặc vi phạm bản quyền, không dễ dàng để xác định trách nhiệm thuộc về AI, người dùng hay lập trình viên.

Vì vậy, xây dựng khung pháp lý rõ ràng cho quyền sở hữu trí tuệ trong thời đại AI là yêu cầu cấp thiết. Cần có quy định cụ thể về tác giả, quyền và nghĩa của các bên liên quan khi sản phẩm được tạo ra từ công cụ như ChatGPT.

2. Đề xuất một số định hướng hướng tới việc hoàn thiện hệ thống luật pháp Việt Nam trong bối cảnh công nghệ phát triển AI .

Dưới đây là một số công cụ hướng dẫn có thể thúc đẩy hoàn thiện hệ thống luật pháp Việt Nam trong bối cảnh công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt là công cụ ChatGPT, ngày càng phát triển mạnh mẽ

Thứ nhất, xây dựng pháp lý riêng cho sản phẩm do AI tạo ra.

Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có quy định điều chỉnh các sản phẩm do AI tạo ra. Cần thiết lập một giải pháp hành động riêng để xác định rõ những loại sản phẩm rõ ràng có sự tham gia của AI, đồng thời phân biệt với các sản phẩm do người trực tiếp sáng tạo ra. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi cho cả người tạo ra sự cộng đồng sử dụng

Thứ hai, quy định cụ thể về chủ sở hữu quyền tác giả trong môi trường AI.

Cần thiết bị làm rõ ai là người được công nhận quyền sở hữu đối với tác phẩm do AI tạo ra: người lập trình, người sử dụng hay tổ chức phát triển AI. Có thể tham khảo mô hình của Anh và New Zealand – trao quyền cho thành viên lập trình hoặc người điều hành hệ thống – để tránh bỏ trống pháp lý và đảm bảo tính công bằng.

Thứ ba, thiết lập tiêu chuẩn đánh giá mức độ sáng tạo của con người trong sản phẩm có hỗ trợ AI.

Để xác định bản quyền, luật pháp cần đưa ra các công cụ tiêu chuẩn có thể thúc đẩy phân tác sản phẩm để AI tự động tạo ra và sản phẩm có sự tham gia sáng tạo của con người. Các yếu tố như độ chỉnh sửa, chỉ dẫn, sáng tạo độc lập… có thể làm cơ sở để công nhận tác giả.

Thứ tư, xây dựng cơ chế đăng ký và công nhận bản quyền cho tác phẩm có yếu tố AI.

Cần có quy trình đặc biệt để đăng ký quyền tác giả đối với sản phẩm do AI tạo ra hoặc có sự hỗ trợ của AI. Cơ chế này nên hướng tới việc tạo bạch huyết trong quá trình tạo, xác định vai trò của từng bên (AI – người sử dụng – thành viên lập trình), đồng thời hỗ trợ phân tích khi xảy ra tranh chấp.

Thứ năm, bổ sung trách nhiệm pháp lý của các bên liên quan trong trường hợp vi phạm bản quyền.

Trong các trường hợp sử dụng sai mục tiêu hoặc vi phạm bản quyền thông qua AI, cần phải xác định trách nhiệm giữa người dùng, đơn vị phát triển AI và các bên thứ ba. Điều này giúp tăng cường tính giáp và bảo vệ tốt hơn quyền lợi của các tác giả gốc.

Thứ sáu, khuyến khích nghiên cứu và tham vấn quốc tế về pháp luật sở hữu trí tuệ và AI.

Việt Nam nên chủ động tham gia vào các diễn đàn quốc tế như Tổ chức Sở hữu trí tuệ (WIPO), học hỏi kinh nghiệm từ các nước đã đi trước để kịp thời cập nhật, điều chỉnh hệ thống thông luật trong nước theo hướng hội nhập và phù hợp với thực tiễn công nghệ.

Từ những định hướng có thể thấy, việc hoàn thiện hệ thống luật pháp về quyền sở hữu trí tuệ trong bối cảnh phát triển AI không chỉ là yêu cầu tất yếu mà còn là điều kiện quan trọng để đảm bảo công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan. Đối với Việt Nam, đây là thời điểm thích hợp để kiểm soát bổ sung và xây dựng các quy định pháp luật phù hợp để thay đổi nhanh chóng công nghệ, đồng thời tiếp tục lựa chọn lọc kinh nghiệm quốc tế. Như vậy, pháp luật mới thực sự là công cụ định hướng và điều chỉnh hiệu quả các mối quan hệ phát sinh từ sự hiện diện ngày càng lớn của trí tuệ nhân tạo trong đời sống kinh tế – xã hội hiện đại.

Bình luận

Zalo Call
Zalo Call