Thông tin bí mật (còn gọi là bí mật kinh doanh) là một trong những đối tượng quan trọng của quyền sở hữu trí tuệ trong pháp luật thương mại quốc tế. Vậy thông tin bí mật là gì? Quy định quốc tế và Việt Nam hiện hành bảo hộ thông tin bí mật ra sao? Chủ thể cần đáp ứng điều kiện nào để được bảo hộ? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Thông tin bí mật là gì?
Thông tin bí mật (trade secrets) là những thông tin có giá trị thương mại và không được phổ biến rộng rãi, được chủ sở hữu áp dụng biện pháp để giữ bí mật. Đây là tài sản vô hình nhưng có giá trị kinh tế lớn, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ, sản xuất, nghiên cứu, chiến lược kinh doanh…
Theo Hiệp định TRIPS (WTO)
Khoản 1 Điều 39 Hiệp định TRIPS quy định ba điều kiện để một thông tin được coi là bí mật:
- Không phổ biến rộng rãi hoặc dễ dàng tiếp cận bởi người khác trong các giới kinh doanh thông thường;
- Có giá trị thương mại vì tính bí mật đó;
- Chủ sở hữu đã áp dụng các biện pháp hợp lý để giữ thông tin trong vòng bí mật.
Theo pháp luật Việt Nam
Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2022) quy định:
“Bí mật kinh doanh là thông tin thu được từ hoạt động đầu tư tài chính, trí tuệ, lao động mà chưa được công khai và có khả năng được sử dụng trong kinh doanh.”
2. Đặc điểm pháp lý của thông tin bí mật
Thứ nhất, không cần đăng ký: Khác với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thông tin bí mật được bảo hộ mà không cần thủ tục đăng ký tại cơ quan nhà nước.
Thứ hai, thời hạn bảo hộ không giới hạn: Miễn là thông tin đó vẫn giữ được tính bí mật và giá trị thương mại.
Thứ ba, phạm vi bảo hộ linh hoạt: Bao gồm công thức, quy trình, dữ liệu, hồ sơ khách hàng, chiến lược tiếp thị…

3. Bảo hộ thông tin bí mật trong pháp luật thương mại quốc tế
Các văn kiện quốc tế quan trọng điều chỉnh quyền đối với thông tin bí mật:
- Hiệp định TRIPS (1994) – văn bản nền tảng của WTO;
- Điều 10 bis Công ước Paris (1883) – cấm cạnh tranh không lành mạnh, bao gồm việc tiết lộ thông tin bí mật;
- Hướng dẫn UNCITRAL về bảo vệ thông tin bí mật trong tố tụng trọng tài thương mại quốc tế.
Các quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ nội luật hóa các quy định của TRIPS để bảo đảm quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm cả thông tin bí mật.
4. Các hành vi xâm phạm quyền đối với thông tin bí mật
Một số hành vi phổ biến được coi là xâm phạm bí mật kinh doanh, bao gồm:
- Tiếp cận, sử dụng hoặc tiết lộ thông tin trái phép;
- Lợi dụng vị trí trong doanh nghiệp để lấy cắp dữ liệu;
- Cạnh tranh không lành mạnh thông qua đánh cắp thông tin khách hàng, kỹ thuật, quy trình nội bộ…
Tại Việt Nam, các hành vi này có thể bị xử lý theo Điều 127 và Điều 128 Luật Sở hữu trí tuệ, và tùy mức độ có thể bị xử phạt hành chính hoặc khởi kiện ra Tòa án dân sự để yêu cầu bồi thường.
5. Giải pháp bảo vệ thông tin bí mật
Để đảm bảo thông tin bí mật được bảo hộ đầy đủ và hạn chế rủi ro rò rỉ, doanh nghiệp cần:
- Ký kết thỏa thuận bảo mật (NDA) với nhân viên, đối tác;
- Áp dụng biện pháp kỹ thuật và quản trị nội bộ: phân quyền truy cập, giám sát sử dụng dữ liệu;
- Đăng ký hoặc định danh thông tin bí mật để chứng minh quyền sở hữu trong trường hợp tranh chấp;
- Đào tạo nhận thức cho nhân viên về giá trị và nghĩa vụ bảo vệ thông tin nội bộ.

6. Kết luận
Thông tin bí mật là đối tượng quan trọng trong hệ thống bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ theo pháp luật thương mại quốc tế và Việt Nam. Việc xác định rõ giá trị pháp lý và áp dụng biện pháp bảo vệ là yêu cầu cấp thiết giúp doanh nghiệp giữ vững lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh tế toàn cầu hóa. Đồng thời, các quy định pháp lý cũng cần hoàn thiện hơn nhằm bảo đảm sự cân bằng giữa quyền lợi chính đáng của chủ sở hữu và quyền tiếp cận thông tin hợp pháp trong thương mại.