“Của chồng công vợ”, nhưng khi ra tòa – đâu là của ai?
Khi yêu, người ta thường nghĩ đến chuyện gắn bó trọn đời, ít ai để tâm đến việc phân định tài sản. Thế nhưng, khi bước vào cuộc sống hôn nhân, tình yêu thôi là chưa đủ – đặc biệt là trong những vấn đề liên quan đến tài sản. Thực tế cho thấy, không ít cặp đôi lâm vào tranh chấp pháp lý chỉ vì không xác định rõ ràng ranh giới giữa tài sản chung và tài sản riêng. Những hiểu lầm, thiếu minh bạch về quyền sở hữu dễ khiến hôn nhân rạn nứt, thậm chí dẫn đến mất mát không chỉ tình cảm mà cả tài sản. Vì vậy, phân biệt rõ tài sản chung – tài sản riêng không phải là sự “toan tính”, mà là một hành động trách nhiệm với chính mình và người bạn đời. Đây là bước chuẩn bị cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp, đồng thời giữ gìn sự công bằng và ổn định trong hôn nhân.
Hãy cùng MV Law tìm hiểu kỹ hơn về cách pháp luật quy định và bảo vệ quyền sở hữu tài sản trong quan hệ vợ chồng – trước khi quá muộn.
1. Tài sản chung – cùng nhau tạo dựng hay cá nhân?
Hiểu một cách đơn giản, tài sản chung là những tài sản được hình thành trong quá trình sống chung, dù đứng tên ai thì vẫn được coi là của chung, trừ khi có chứng cứ rõ ràng là của riêng. Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung bao gồm:
🔹 Tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân.
Gồm tiền lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh, sản xuất, tiền thưởng, nhuận bút, tiền cho thuê nhà đất, v.v
Ví dụ: Chồng đi làm công ty, vợ bán hàng online – thu nhập của cả hai trong thời gian hôn nhân đều là tài sản chung, kể cả khi gửi vào tài khoản riêng của vợ hoặc .
🔹 Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng.
Tức là tài sản được sinh lời từ tài sản riêng nhưng trong thời kỳ hôn nhân thì phần lợi tức đó vẫn là tài sản chung.
Ví dụ: Vợ có căn nhà trước khi cưới, sau này cho thuê mỗi tháng 10 triệu → tiền thuê nhà là tài sản chung (nhà là riêng, tiền thuê là chung).
🔹 Tài sản được tặng cho chung, thừa kế chung.
Khi ai đó (cha mẹ, người thân, bạn bè…) tặng quà hoặc để lại tài sản cho cả hai vợ chồng, thì đó là tài sản chung.
Ví dụ: Bố mẹ chồng tặng cho hai vợ chồng mảnh đất làm quà cưới – đây là tài sản chung.
🔹 Tài sản khác mà hai vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
Kể cả ban đầu là tài sản riêng, nhưng nếu có thỏa thuận nhập vào tài sản chung thì được pháp luật công nhận.
Ví dụ: Vợ có ô tô trước hôn nhân, sau khi cưới đồng ý để cả hai cùng sử dụng và có văn bản đồng thuận → chiếc ô tô trở thành tài sản chung.
⚠️ Tranh chấp tài sản nhưng không chứng minh được là của ai → mặc định coi là tài sản chung
Pháp luật quy định rõ: nếu hai vợ chồng tranh chấp về một tài sản mà không bên nào chứng minh được là của riêng mình, thì tài sản đó được coi là chung.
Ví dụ: Vợ có sổ tiết kiệm 500 triệu, nói là tiền cha mẹ cho riêng nhưng không có giấy tờ chứng minh → vẫn bị coi là tài sản chung nếu chồng yêu cầu chia.
Tóm lại, tài sản chung là những gì hai vợ chồng cùng tạo dựng trong suốt quá trình hôn nhân – từ thu nhập, tài sản mua sắm, đến những gì được thừa kế, tặng cho chung hoặc thỏa thuận là tài sản chung. Dù đứng tên ai, nếu không chứng minh rõ là tài sản riêng, thì theo pháp luật, tài sản đó vẫn được coi là tài sản chung.
2. Tài sản riêng – của ai thì giữ?
Nếu tài sản chung là những gì được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, thì tài sản riêng là phần thuộc về từng người – có thể hình thành từ trước khi cưới, hoặc được xác định là chỉ dành cho một bên vợ hoặc chồng.
Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng bao gồm:
🔹 Tài sản có trước khi kết hôn. Đây là những gì vợ hoặc chồng đã sở hữu trước ngày đăng ký kết hôn.
Ví dụ: Vợ đã mua một chiếc xe máy trước khi cưới → chiếc xe này là tài sản riêng của vợ.
🔹 Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân. Khi một bên vợ hoặc chồng được người khác để lại hoặc tặng riêng, và có chứng cứ rõ ràng là tặng cho riêng cá nhân, chứ không cho cả hai vợ chồng.
Ví dụ: Bố mẹ chồng tặng riêng cho con trai một mảnh đất (có giấy tặng ghi rõ “cho con trai”) → mảnh đất đó là tài sản riêng của chồng.
🔹 Tài sản được chia riêng cho vợ hoặc chồng. Khi có quyết định chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân (theo thỏa thuận hoặc theo yêu cầu), thì phần được chia riêng ra sẽ trở thành tài sản riêng của từng người.
Ví dụ: Hai vợ chồng chia đôi căn nhà đang sở hữu → phần căn nhà thuộc về vợ sau khi chia – là tài sản riêng của vợ.
🔹 Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu. Đây là những đồ dùng cá nhân được sử dụng hằng ngày và gắn liền với nhu cầu riêng của mỗi người.
Ví dụ: Laptop của chồng phục vụ cho công việc cá nhân, hoặc xe máy của vợ dùng để đi làm hàng ngày (nếu không có tranh chấp về nguồn tiền mua) → được coi là tài sản riêng.
🔹 Tài sản được hình thành từ tài sản riêng. Nếu một tài sản mới được hình thành hoàn toàn từ tài sản riêng, không pha trộn với tài sản chung, thì đó vẫn là tài sản riêng.
Ví dụ: Vợ bán căn nhà riêng có từ trước hôn nhân để mua một chiếc ô tô → chiếc ô tô cũng là tài sản riêng của vợ.
🔹 Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng (trong một số trường hợp). Thông thường, hoa lợi (tiền thuê nhà…) và lợi tức (lợi nhuận, cổ tức…) phát sinh từ tài sản riêng sẽ là tài sản chung nếu hình thành trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, nếu vợ chồng đã chia tài sản chung, thì phần hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên sau đó sẽ là tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận khác.
Ví dụ: Sau khi chia tài sản chung, chồng cho thuê căn hộ riêng và thu về 15 triệu/tháng → khoản tiền này là tài sản riêng của chồng.
🔹 Các khoản bồi thường cá nhân. Tiền bồi thường do bị tai nạn, bảo hiểm nhân thọ được chi trả cho một bên – nếu không có thỏa thuận chia – thì cũng là tài sản riêng.
Ví dụ: Chồng bị tai nạn và nhận bồi thường 100 triệu từ bảo hiểm → khoản tiền này là tài sản riêng của chồng.
Tài sản riêng là phần tài sản thuộc sở hữu cá nhân của vợ hoặc chồng – có thể có trước hôn nhân, được tặng riêng, thừa kế riêng, hoặc phát sinh từ tài sản riêng. Để được pháp luật công nhận là tài sản riêng, người sở hữu cần chứng minh rõ nguồn gốc và nên có văn bản, giấy tờ đầy đủ.
Hiểu về tài sản trong hôn nhân không phải là chuyện “chia chác”, mà là để chung sống rõ ràng, tôn trọng và công bằng.