“Tôi từng nghĩ, ngôi nhà vợ chồng đang ở là tài sản chung. Nhưng đến lúc ly hôn, tôi mới ngỡ ngàng khi biết mình… không có quyền gì với nó cả.”
Câu chuyện này không hiếm – và nó là cú sốc lớn với nhiều người, đặc biệt là phụ nữ, khi phải đối mặt với thực tế pháp lý: Cùng sinh sống trong một căn nhà không có nghĩa là bạn có quyền sở hữu nó về mặt pháp lý.
Việc sau ly hôn, người vợ có được chia tài sản là ngôi nhà đứng tên bố mẹ chồng hay không phụ thuộc vào một số yếu tố pháp lý quan trọng. Vậy hãy cùng MV Law đi đến một số tình huống cụ thể nhé!
1, Hiểu đúng về tài sản chung – tài sản riêng trong hôn nhân
1,1 Tài sản chung
Tài sản chung là những tài sản được hình thành trong quá trình sống chung, dù đứng tên ai thì vẫn được coi là của chung, trừ khi có chứng cứ rõ ràng là của riêng. Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung bao gồm:
- Tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân. Gồm tiền lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh, sản xuất, tiền thưởng, nhuận bút, tiền cho thuê nhà đất, v.v
- Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng. Tức là tài sản được sinh lời từ tài sản riêng nhưng trong thời kỳ hôn nhân thì phần lợi tức đó vẫn là tài sản chung.
- Tài sản được tặng cho chung, thừa kế chung. Khi ai đó (cha mẹ, người thân, bạn bè…) tặng quà hoặc để lại tài sản cho cả hai vợ chồng, thì đó là tài sản chung.
- Tài sản khác mà hai vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung. Kể cả ban đầu là tài sản riêng, nhưng nếu có thỏa thuận nhập vào tài sản chung thì được pháp luật công nhận.
- Tranh chấp tài sản nhưng không chứng minh được là của ai, mặc định coi là tài sản chung.Pháp luật quy định rõ: nếu hai vợ chồng tranh chấp về một tài sản mà không bên nào chứng minh được là của riêng mình, thì tài sản đó được coi là chung.
Tóm lại, tài sản chung là những gì hai vợ chồng cùng tạo dựng trong suốt quá trình hôn nhân – từ thu nhập, tài sản mua sắm, đến những gì được thừa kế, tặng cho chung hoặc thỏa thuận là tài sản chung. Dù đứng tên ai, nếu không chứng minh rõ là tài sản riêng, thì theo pháp luật, tài sản đó vẫn được coi là tài sản chung.
1,2 Tài sản riêng
Nếu tài sản chung là những gì được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, thì tài sản riêng là phần thuộc về từng người – có thể hình thành từ trước khi cưới, hoặc được xác định là chỉ dành cho một bên vợ hoặc chồng.
Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng bao gồm:
- Tài sản có trước khi kết hôn. Đây là những gì vợ hoặc chồng đã sở hữu trước ngày đăng ký kết hôn.
- Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân. Khi một bên vợ hoặc chồng được người khác để lại hoặc tặng riêng, và có chứng cứ rõ ràng là tặng cho riêng cá nhân, chứ không cho cả hai vợ chồng.
- Tài sản được chia riêng cho vợ hoặc chồng. Khi có quyết định chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân (theo thỏa thuận hoặc theo yêu cầu), thì phần được chia riêng ra sẽ trở thành tài sản riêng của từng người.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu. Đây là những đồ dùng cá nhân được sử dụng hằng ngày và gắn liền với nhu cầu riêng của mỗi người.
- Tài sản được hình thành từ tài sản riêng. Nếu một tài sản mới được hình thành hoàn toàn từ tài sản riêng, không pha trộn với tài sản chung, thì đó vẫn là tài sản riêng.
- Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng (trong một số trường hợp). Thông thường, hoa lợi (tiền thuê nhà…) và lợi tức (lợi nhuận, cổ tức…) phát sinh từ tài sản riêng sẽ là tài sản chung nếu hình thành trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, nếu vợ chồng đã chia tài sản chung, thì phần hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên sau đó sẽ là tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Các khoản bồi thường cá nhân. Tiền bồi thường do bị tai nạn, bảo hiểm nhân thọ được chi trả cho một bên – nếu không có thỏa thuận chia – thì cũng là tài sản riêng.
Tài sản riêng là phần tài sản thuộc sở hữu cá nhân của vợ hoặc chồng – có thể có trước hôn nhân, được tặng riêng, thừa kế riêng, hoặc phát sinh từ tài sản riêng. Để được pháp luật công nhận là tài sản riêng, người sở hữu cần chứng minh rõ nguồn gốc và nên có văn bản, giấy tờ đầy đủ.
2, Những trường hợp người vợ không được chia nhà
2,1 Nhà mua trước hôn nhân, đứng tên bố mẹ chồng
Trường hợp này rất phổ biến: trước khi kết hôn, gia đình chồng đã mua nhà và đứng tên bố mẹ chồng trên sổ đỏ. Về pháp lý, đây là tài sản riêng của bố mẹ chồng, không phải của vợ chồng. Vậy nên. dù sau khi kết hôn có về sống tại ngôi nhà này, trong trường hợp:
- Không có giấy tờ chứng minh tặng cho,
- Hoặc không có bằng chứng về việc vợ chồng cùng đầu tư, cải tạo, sửa chữa lớn,
Thì người vợ không có quyền đòi chia ngôi nhà khi ly hôn. Cần lưu ý rằng sống chung không tạo ra quyền sở hữu nếu pháp luật không công nhận.
2,2 Nhà là tài sản riêng được tặng/cho riêng cho chồng
Nếu bố mẹ chồng tặng hoặc cho chồng – riêng chồng, và có giấy tặng cho ghi rõ tên một người, thì đó là tài sản riêng của người chồng. Ngay cả khi tài sản được tặng trong thời kỳ hôn nhân, nếu trong Văn bản tặng/cho chỉ ghi chồng, không phải “vợ chồng A và B”, thì đây không phải tài sản chung, vợ không có quyền chia. Trừ trường hợp sau đó chồng có hành vi “nhập tài sản riêng vào tài sản chung” (ví dụ tự nguyện thêm tên vợ vào giấy tờ hoặc có văn bản xác nhận tài sản chung).
2,3 Không có bằng chứng về việc cùng đầu tư, cải tạo, xây dựng
Nhiều người vợ nghĩ rằng: “Tôi bỏ tiền sửa nhà, mua đồ, dọn dẹp, góp phần xây dựng tổ ấm này…” thì sẽ được tính là có quyền. Tuy nhiên, pháp luật yêu cầu có chứng cứ rõ ràng:
- Chứng từ chuyển khoản,
- Biên nhận mua vật liệu, thuê nhân công,
- Hoặc có người làm chứng, hình ảnh, tài liệu liên quan.
Nếu không có những bằng chứng trên, tòa sẽ khó chấp nhận yêu cầu chia tài sản. Lưu ý rằng công sức nội trợ, chăm sóc gia đình dù rất lớn nhưng không được quy đổi trực tiếp thành quyền sở hữu tài sản (trừ khi có thể chứng minh ảnh hưởng đến việc tạo ra tài sản).
2,4 Ở chung nhưng không có thỏa thuận tài sản chung bằng văn bản
Trong cuộc sống, có những trường hợp mà bố mẹ chồng nói miệng: “Cho tụi con căn nhà này đó”, nhưng không có giấy tờ gì. Khi ly hôn, nếu không có văn bản rõ ràng hoặc bằng chứng cụ thể, Tòa án sẽ coi nhà vẫn là tài sản riêng của người đứng tên (bố mẹ chồng), và mặc nhiên vợ không có quyền yêu cầu đòi chia tài sản này.
Thỏa thuận tài sản chung cần được lập thành văn bản và công chứng/chứng thực theo quy định pháp luật. Nếu không, lời nói chỉ mang tính đạo đức – không đủ cơ sở pháp lý.
Dù người vợ có sống lâu dài trong nhà, gọi đó là “nhà mình”, nhưng nếu không có giấy tờ pháp lý hoặc chứng cứ tài chính rõ ràng, thì rất khó yêu cầu chia ngôi nhà đó khi ly hôn. Đây chính là cái bẫy âm thầm nhiều phụ nữ vướng phải khi không quan tâm đến quyền lợi tài sản trong hôn nhân.
3, Những trường hợp người vợ có thể yêu cầu đòi chia nhà hoặc đòi lại phần tài sản đóng góp
Không phải tất cả các trường hợp đều bất lợi cho người vợ. Nếu có bằng chứng rõ ràng, pháp luật hoàn toàn có thể bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Sau đây mà người vợ có thể yêu cầu chia nhà hoặc đòi lại phần giá trị đã đóng góp:
3,1 Nhà được tặng/cho chung cho cả hai vợ chồng
Nếu bố mẹ chồng tặng nhà và có giấy tặng cho ghi rõ cả tên hai vợ chồng, hoặc nhà đứng tên cả hai, thì đây là tài sản chung. Vậy nên căn nhà được chia đôi (hoặc chia theo thỏa thuận) khi ly hôn. Trong trường hợp sổ đỏ/sổ hồng đứng tên cả hai, thì tòa sẽ xử lý theo nguyên tắc chia tài sản chung, không phân biệt ai góp nhiều hay ít (trừ khi có chứng cứ đặc biệt khác).
Cần lưu ý rằng Nếu không có văn bản tặng cho, dù lời nói là “cho hai đứa”, pháp luật vẫn ưu tiên giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.
3,2 Người vợ có bằng chứng góp tiền mua, xây, sửa nhà
Nhà đứng tên chồng hoặc bố mẹ chồng, nhưng vợ có:
- Chuyển khoản góp tiền mua đất/mua nhà,
- Trả góp vay ngân hàng chung,
- Hóa đơn sửa chữa nhà, xây dựng công trình lớn,
- Hợp đồng thuê người thi công có chữ ký của cả hai…
Khi đó, vợ có thể yêu cầu công nhận phần sở hữu tài sản hoặc đòi lại giá trị đóng góp. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố:
- Tỉ lệ đóng góp,
- Thời điểm đóng góp,
- Mức độ tạo ra giá trị gia tăng cho căn nhà đó.
Trong trường hợp này thường dẫn đến chia theo tỷ lệ góp công chứ không phải chia đôi.
3,3 Có thỏa thuận bằng văn bản xác lập tài sản chung
Nếu hai vợ chồng có làm thỏa thuận về tài sản (trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân), ghi rõ căn nhà là tài sản chung, thì dù chỉ đứng tên một người, tòa vẫn có thể công nhận là tài sản chung. Thỏa thuận này cần lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực theo quy định.
Đây là một phương án vừa đúng luật vừa an toàn, đặc biệt khi mua nhà bằng tiền chung nhưng vì lý do nào đó chỉ đứng tên một người.
3,4 Chứng minh được nhà là tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân bằng nguồn tiền chung
Nhà chỉ đứng tên chồng nhưng được mua trong thời kỳ hôn nhân, bằng thu nhập chung, không có bằng chứng rõ ràng đó là tài sản riêng thì căn nhà có thể được coi là tài sản chung mặc định, theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Tuy nhiên, nếu chồng chứng minh được tiền mua nhà là tài sản riêng (ví dụ: thừa kế, tặng cho riêng, có giấy tờ rõ ràng) thì nhà có thể bị loại khỏi khối tài sản chung.
Quyền lợi tài sản khi ly hôn phụ thuộc lớn vào giấy tờ pháp lý, chứng cứ tài chính và sự hiểu biết của người trong cuộc. Không phải cứ không đứng tên là mất trắng, nhưng nếu không có bằng chứng gì rõ ràng thì rất khó đòi lại công bằng.