Trong thời đại số hóa, mọi hoạt động kinh doanh, sáng tạo đều diễn ra trên không gian mạng – nơi vừa mang lại cơ hội phát triển vượt bậc, vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro về xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ (SHTT). Từ việc sao chép tác phẩm, vi phạm bản quyền hình ảnh, logo, cho đến hành vi đăng tải trái phép phần mềm, dữ liệu… đều có thể xảy ra với tốc độ chóng mặt mà không kịp kiểm soát. Vậy, doanh nghiệp và cá nhân cần làm gì để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên không gian mạng? Cơ chế pháp lý hiện hành có đủ để ngăn chặn hành vi vi phạm? Hãy cùng Công ty Luật TNHH MV tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Quyền sở hữu trí tuệ là gì?
Theo quy định tại Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022), quyền SHTT là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản vô hình được tạo ra từ hoạt động sáng tạo, bao gồm:
-
Quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả.
-
Quyền sở hữu công nghiệp (nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp…).
-
Quyền đối với giống cây trồng.
Trên môi trường mạng, các dạng tài sản trí tuệ phổ biến thường bị xâm phạm gồm: bài viết, hình ảnh, video, phần mềm, mã nguồn, tên miền, nhãn hiệu điện tử…
2. Các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trên không gian mạng phổ biến
Thứ nhất, sao chép, chia sẻ trái phép nội dung. Các hành vi có thể kể đến như: Tự ý tải về, sử dụng hoặc đăng tải lại tác phẩm mà không được phép; Copy giao diện website, nội dung marketing.
Thứ hai, giả mạo nhãn hiệu, logo. Các hành vi có thể kể đến như: Sử dụng logo, tên thương hiệu gần giống hoặc trùng với thương hiệu đã đăng ký; Dùng tên miền có yếu tố gây nhầm lẫn với nhãn hiệu nổi tiếng.
Thứ ba, xâm phạm phần mềm, mã nguồn. Các hành vi có thể kể đến như: Crack phần mềm, phát tán mã nguồn không được cấp phép; Chèn mã độc vào sản phẩm trí tuệ để đánh cắp dữ liệu.
Thứ tư, sử dụng AI hoặc công cụ tự động để tạo nội dung đạo nhái. Các hành vi có thể kể đến như: Tái tạo nội dung gốc bằng AI mà không ghi nguồn hoặc được phép.
3. Hành lang pháp lý bảo vệ quyền SHTT trên môi trường mạng
3.1 Hệ thống văn bản pháp luật hiện hành:
-
Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi năm 2022.
-
Bộ luật Dân sự 2015 – quy định về bồi thường thiệt hại khi có hành vi xâm phạm quyền.
-
Luật An ninh mạng 2018 – điều chỉnh hành vi đăng tải, chia sẻ thông tin trái pháp luật.
-
Nghị định 17/2023/NĐ-CP – quy định xử phạt vi phạm hành chính về quyền tác giả, quyền liên quan.
-
Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017 – xử lý hình sự hành vi xâm phạm quyền SHTT nghiêm trọng (Điều 225, 226…).
3.2. Các cơ quan có thẩm quyền xử lý:
-
Thanh tra Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch.
-
Cục Sở hữu trí tuệ – Bộ Khoa học và Công nghệ.
-
Tòa án nhân dân.
-
Cơ quan công an, Cục An ninh mạng và phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao.
4. Biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên không gian mạng
Thứ nhất, đăng ký quyền SHTT ngay từ đầu
Đây là bước bảo vệ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Khi quyền sở hữu trí tuệ được đăng ký hợp pháp tại cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: Cục Sở hữu trí tuệ, Cục Bản quyền tác giả…), chủ thể có căn cứ pháp lý rõ ràng để yêu cầu xử lý vi phạm. Việc đăng ký không chỉ áp dụng với sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp mà còn với tên miền, giúp doanh nghiệp tránh tình trạng bị người khác chiếm dụng hoặc sử dụng tên gần giống nhằm trục lợi thương hiệu. Trong nhiều trường hợp, việc chưa đăng ký nhãn hiệu hoặc bản quyền khiến chủ thể rơi vào thế bị động khi xảy ra tranh chấp.
Thứ hai, gắn thông báo bản quyền rõ ràng
Thể hiện cảnh báo bản quyền (copyright) là cách nhắc nhở người dùng internet rằng nội dung, hình ảnh, hoặc phần mềm đang sử dụng thuộc quyền sở hữu trí tuệ của một tổ chức/cá nhân cụ thể. Các nội dung này nên được đính kèm trực tiếp trên website, ấn phẩm kỹ thuật số, hoặc ở phần mô tả video, bài đăng mạng xã hội. Việc công bố rõ quyền sở hữu sẽ làm tăng tính răn đe và là căn cứ khi xử lý vi phạm sau này.
Thứ ba, sử dụng công nghệ để phát hiện vi phạm
Công nghệ là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc giám sát và truy vết các hành vi xâm phạm quyền SHTT trên internet. Hiện nay, có nhiều công cụ như Google Alert, Copyscape, Plagiarism Checker, DMCA Scan giúp phát hiện nội dung bị sao chép. Ngoài ra, gắn watermark (hình mờ) hoặc mã hóa vào nội dung số cũng là phương án bảo vệ hiệu quả, giúp chứng minh nguồn gốc nội dung và giảm khả năng bị khai thác trái phép.
Thứ tư, chủ động gửi yêu cầu gỡ bỏ hoặc cảnh báo vi phạm
Khi phát hiện vi phạm, chủ sở hữu cần chủ động gửi thông báo yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm (takedown notice), ví dụ qua cơ chế DMCA (Digital Millennium Copyright Act) trên các nền tảng như Google, Facebook, TikTok, YouTube. Việc gửi thông báo cần có chứng cứ rõ ràng, thông tin chủ sở hữu, và mô tả hành vi vi phạm. Trường hợp nghiêm trọng hoặc bị phớt lờ, có thể gửi đơn đến cơ quan chức năng yêu cầu xử lý theo pháp luật Việt Nam.
Thứ năm, khởi kiện hoặc yêu cầu xử phạt
Nếu hành vi vi phạm gây thiệt hại đáng kể hoặc mang tính chất nghiêm trọng, chủ sở hữu có quyền:
-
Khởi kiện tại Tòa án nhân dân để yêu cầu buộc chấm dứt hành vi vi phạm, xin lỗi công khai, cải chính và bồi thường thiệt hại.
-
Yêu cầu xử phạt vi phạm hành chính (theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP) hoặc nếu có dấu hiệu hình sự, đề nghị truy cứu trách nhiệm theo Điều 225, 226 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) về tội xâm phạm quyền tác giả, quyền liên quan.
Việc sử dụng biện pháp pháp lý không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn góp phần xây dựng môi trường số lành mạnh, tôn trọng sở hữu trí tuệ – yếu tố sống còn trong nền kinh tế sáng tạo hiện nay.
5. Lưu ý khi thực thi quyền trên không gian mạng
-
Cần có chứng cứ rõ ràng về việc đã tạo ra và sở hữu nội dung (email, thời gian tạo file, bản đăng ký quyền…).
-
Phối hợp với các chuyên gia pháp lý để chuẩn bị hồ sơ kiện tụng hoặc xử lý vi phạm đúng quy trình.
-
Tránh tự ý công khai người vi phạm trên mạng mà không có căn cứ pháp lý, dễ bị kiện ngược vì xúc phạm danh dự.