Trong thời đại kinh tế tri thức, tài sản trí tuệ ngày càng đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp và cá nhân. Tuy nhiên, các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) như sao chép tác phẩm, sử dụng trái phép nhãn hiệu, phần mềm, kiểu dáng công nghiệp… ngày càng phổ biến. Không chỉ làm ảnh hưởng đến uy tín, thương hiệu mà còn gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Vậy theo quy định pháp luật Việt Nam, người bị xâm phạm có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại ra sao? Các yếu tố nào được xem xét để xác định mức bồi thường? Hãy cùng Công ty Luật TNHH MV tìm hiểu rõ trong bài viết sau.
1. Cơ sở pháp lý về bồi thường thiệt hại trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ
Bồi thường thiệt hại do hành vi xâm phạm quyền SHTT được quy định tại các văn bản pháp luật sau:
-
Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi bổ sung năm 2022;
-
Bộ luật Dân sự 2015 – quy định chung về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng;
-
Nghị định 17/2023/NĐ-CP – quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực quyền tác giả và quyền liên quan;
-
Các văn bản hướng dẫn thi hành của Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch.
2. Điều kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại
Theo Điều 205 Luật SHTT 2005 (sửa đổi 2022), để yêu cầu bồi thường thiệt hại, bên yêu cầu cần chứng minh các yếu tố sau:
-
Hành vi vi phạm quyền SHTT đã xảy ra;
-
Có thiệt hại thực tế xảy ra;
-
Mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại.
Việc chứng minh thiệt hại là trách nhiệm của người bị xâm phạm. Trong nhiều trường hợp, việc xác định mức thiệt hại không hề dễ dàng nếu không có hồ sơ kế toán, báo cáo doanh thu, chứng cứ giám định…
3. Các loại thiệt hại được bồi thường
3.1. Thiệt hại về vật chất gồm:
-
Doanh thu, lợi nhuận bị mất do hành vi vi phạm;
-
Chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế, khắc phục hậu quả (ví dụ: thuê luật sư, dịch vụ giám sát, gửi yêu cầu DMCA, khôi phục thương hiệu…);
-
Giá trị tài sản trí tuệ bị giảm giá trị hoặc mất đi cơ hội kinh doanh.
3.2. Thiệt hại tinh thần (nếu có)
Chủ yếu áp dụng đối với tác giả bị xâm phạm quyền nhân thân (bị mạo danh, xuyên tạc tác phẩm, sử dụng mà không ghi tên…).
4. Cách xác định mức bồi thường thiệt hại theo luật
Khi xảy ra hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, bên bị thiệt hại có thể yêu cầu Toà án xác định mức bồi thường theo một trong ba cách dưới đây. Tùy theo điều kiện chứng minh và hồ sơ chứng cứ có được, người yêu cầu có thể lựa chọn phương án phù hợp.
4.1. Dựa trên thiệt hại thực tế
Đây là phương án ưu tiên nếu chủ thể quyền có đủ tài liệu chứng minh rằng hành vi xâm phạm đã gây tổn thất trực tiếp về vật chất. Cách tính này cần làm rõ:
-
Khoản thu nhập bị mất: Ví dụ, doanh thu bị sụt giảm do khách hàng chuyển sang dùng sản phẩm vi phạm; đơn hàng bị huỷ vì bị nhái thương hiệu…
-
Chi phí phát sinh hợp lý để ngăn chặn và khắc phục hậu quả: thuê luật sư, chi phí truyền thông xử lý khủng hoảng, chi phí khôi phục hình ảnh thương hiệu, giám định vi phạm…
-
Tổn thất tài sản vô hình như giá trị nhãn hiệu bị suy giảm (cần có định giá, giám định của chuyên gia để hỗ trợ tính toán).
📌 Lưu ý: Người bị thiệt hại phải có nghĩa vụ chứng minh – đây là điểm quan trọng và cũng là khó khăn trong thực tiễn, do cần tài liệu kế toán, báo cáo thuế, chứng từ…
4.2. Dựa trên lợi nhuận mà bên vi phạm thu được
Nếu bên bị xâm phạm không thể chứng minh thiệt hại cụ thể, có thể yêu cầu Toà án xác định mức bồi thường bằng lợi nhuận mà bên vi phạm thu được từ hành vi xâm phạm.
Cách tính này thường áp dụng trong các trường hợp như:
-
Doanh nghiệp bị làm nhái sản phẩm, bên vi phạm bán hàng trên thị trường trong thời gian dài.
-
Phát hiện đối tượng sử dụng trái phép phần mềm trong hoạt động kinh doanh (ví dụ: sử dụng phần mềm bản quyền lậu để cung cấp dịch vụ cho khách hàng).
📌 Lưu ý: Bên bị xâm phạm vẫn phải cung cấp căn cứ cho việc xác định doanh thu của bên vi phạm – có thể là báo giá, thông tin công khai trên website, tài liệu điều tra…
4.3. Mức ấn định tối đa 500 triệu đồng/hành vi vi phạm
Trong trường hợp không xác định được thiệt hại thực tế cũng như không có căn cứ xác định lợi nhuận của bên vi phạm, thì người bị xâm phạm có thể yêu cầu Toà án ấn định một mức bồi thường thiệt hại, nhưng không vượt quá 500 triệu đồng cho mỗi hành vi vi phạm.
Đây là mức trần được Luật quy định nhằm đảm bảo quyền lợi tối thiểu của chủ sở hữu trí tuệ khi rơi vào thế bất lợi về chứng cứ.
Ví dụ áp dụng:
-
Một tác giả bị sao chép bài viết nhưng không có doanh thu từ việc xuất bản, không chứng minh được thiệt hại.
-
Một người phát hiện video mình sáng tạo bị dùng lại trái phép trên nền tảng mạng xã hội nhưng không biết bên kia thu được bao nhiêu tiền.
📌 Lưu ý: Mức ấn định này là mức tối đa, Toà án sẽ xem xét tính chất, mức độ vi phạm, hậu quả gây ra để quyết định mức bồi thường phù hợp (có thể là 50 triệu, 100 triệu, hoặc tối đa 500 triệu đồng).
5. Một số lưu ý khi yêu cầu bồi thường thiệt hại
-
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng cứ: tài liệu chứng minh quyền sở hữu trí tuệ, tài liệu chứng minh thiệt hại (hóa đơn, email, ảnh chụp màn hình, kết quả giám định…).
-
Khuyến khích giải quyết bằng thương lượng hoặc hòa giải trước khi khởi kiện.
-
Thời hiệu khởi kiện: theo Bộ luật Dân sự là 03 năm kể từ thời điểm phát sinh tranh chấp.